Có 2 kết quả:
半間不界 bàn gān bù gà ㄅㄢˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄍㄚˋ • 半间不界 bàn gān bù gà ㄅㄢˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄍㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow
(2) not thorough
(3) superficial
(2) not thorough
(3) superficial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow
(2) not thorough
(3) superficial
(2) not thorough
(3) superficial
Bình luận 0